- UEFA Conference League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Filip Jorgensen
Thủ môn
- 34 Josh AcheampongHậu vệ
- 4 Tosin AdarabioyoHậu vệ
- 5 Benoit Badiashile
Hậu vệ
- 27 Malo GustoHậu vệ
- 24 Reece JamesTiền vệ
- 22 Kiernan Dewsbury-HallTiền vệ
- 32 Tyrique GeorgeTiền vệ
- 20 Cole PalmerTiền vệ
- 19 Jadon SanchoTiền vệ
- 18 Christopher NkunkuTiền đạo
- 1 Robert Lynch SanchezThủ môn
- 3 Marc Cucurella Saseta
Hậu vệ
- 29 Wesley FofanaHậu vệ
- 6 Levi ColwillHậu vệ
- 30 Aaron AnselminoHậu vệ
- 8 Enzo Jeremias FernandezTiền vệ
- 45 Romeo LaviaTiền vệ
- 39 Mathis AmougouTiền vệ
- 7 Pedro Lomba NetoTiền đạo
- 10 Mykhailo MudrykTiền đạo
- 11 Noni MaduekeTiền đạo
9' Filip Jorgensen
- 0-1
10' Tomas Pekhart
33' Marc Cucurella Saseta(Jadon Sancho) 1-1
48' Benoit Badiashile
- 1-2
53' Steve Kapuadi(Claude Goncalves)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 1 Kacper TobiaszThủ môn
- 12 Radovan PankovHậu vệ
- 24 Jan ZiolkowskiHậu vệ
- 3 Steve Kapuadi
Hậu vệ
- 19 Ruben Goncalo Silva Nascimento VinagreHậu vệ
- 8 Rafal AugustyniakTiền vệ
- 11 Kacper ChodynaTiền vệ
- 22 Juergen ElitimTiền vệ
- 25 Ryoya MorishitaTiền vệ
- 82 Lucas Lima Linhares,LuquinhasTiền vệ
- 17 Ilia ShkurinTiền đạo
- 31 Marcel Mendes-DudzinskiThủ môn
- 27 Gabriel KobylakThủ môn
- 55 Artur JedrzejczykHậu vệ
- 4 Marco BurchHậu vệ
- 56 Jan LeszczynskiHậu vệ
- 52 Oliwier OlewinskiHậu vệ
- 13 Pawel WszolekTiền vệ
- 5 Claude GoncalvesTiền vệ
- 6 Maximilano OyedeleTiền vệ
- 7 Tomas Pekhart
Tiền đạo
- 28 Marc Gual HuguetTiền đạo
- 99 Jordan MajchrzakTiền đạo
Thống kê số liệu
- Chelsea FC VS Legia Warszawa
- 110Số lần tấn công55
- 49Tấn công nguy hiểm23
- 16Sút bóng13
- 8Sút cầu môn5
- 6Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi6
- 2Phạt góc3
- 6Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 785Số lần chuyền bóng328
- 730Chuyền bóng chính xác271
- 10Cướp bóng7
- 3Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
- Chelsea FC Legia Warszawa
- 46' Nicolas Jackson
Tyrique George
- 57' Marc Cucurella Saseta
Malo Gusto
- 57' Cole Palmer
Noni Madueke
- 66' Kacper Chodyna
Tomas Pekhart
- 77' Mateusz Szczepaniak
Lucas Lima Linhares,Luquinhas
- 77' Rafal Augustyniak
Juergen Elitim
- 83' Jadon Sancho
Pedro Lomba Neto
- 86' Artur Jedrzejczyk
Jan Ziolkowski
- 86' Vahan Bichakhchyan
Claude Goncalves
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !