- Croatia - 1. Division
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 40 Ivan FilipovicThủ môn
- 5 Lovro CvekHậu vệ
- 15 Morrison AgyemangHậu vệ
- 44 Leonard ZhutaHậu vệ
- 43 Sime GrzanTiền vệ
- 8 Ognjen BakicTiền vệ
- 21 Iker Pozo La RosaTiền vệ
- 22 Toni KolegaTiền vệ
- 36 Ante KaveljTiền vệ
- 18 Ivan Santini
Tiền đạo
- 11 Ivan LacaTiền đạo
- 1 Antonio DjakovicThủ môn
- 25 Patrik MohorovicThủ môn
- 32 Elvir DurakovicHậu vệ
- 3 Aidan Bardina LiuHậu vệ
- 70 Antonio JakolisTiền vệ
- 88 Marin PrekodravacTiền vệ
- 28 Ivan RocaTiền vệ
- 27 Lovre KulusicTiền vệ
- 30 Bruno ZdunicTiền đạo
- 17 Zlatan KoscevicTiền đạo
- 9 Ivan BozicTiền đạo
- 7 Josip MajicTiền đạo
- 0-1
14' Sandro Kulenovic(Luka Stojkovic)
-
38' Bartol Franjic
- 0-2
48' Ivan Santini
- 0-3
70' Sandro Kulenovic(Lukas Kacavenda)
- 0-4
84' Wilfried Kanga Aka
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 33 Ivan NevisticThủ môn
- 22 Stefan RistovskiHậu vệ
- 15 Niko GalesicHậu vệ
- 38 Bartol Franjic
Hậu vệ
- 18 Ronael Pierre-GabrielTiền vệ
- 27 Josip MisicTiền vệ
- 25 Petar SucicTiền vệ
- 20 Marko PjacaTiền vệ
- 7 Luka StojkovicTiền vệ
- 10 Martin BaturinaTiền vệ
- 17 Sandro Kulenovic
Tiền đạo
- 1 Daniel ZagoracThủ môn
- 28 Kevin Theophile CatherineHậu vệ
- 4 Raul TorrenteHậu vệ
- 13 Samy Mmaee A NwambebenHậu vệ
- 2 Sadegh MoharramiHậu vệ
- 30 Marko RogTiền vệ
- 11 Arber HoxhaTiền vệ
- 8 Lukas KacavendaTiền vệ
- 5 Arijan AdemiTiền vệ
- 19 Juan CordobaTiền đạo
- 16 Wilfried Kanga Aka
Tiền đạo
- 21 Nathanael MbukuTiền đạo
Thống kê số liệu
- HNK Sibenik VS Dinamo Zagreb
- 98Số lần tấn công182
- 35Tấn công nguy hiểm91
- 8Sút bóng22
- 2Sút cầu môn6
- 5Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi4
- 3Phạt góc11
- 4Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị3
- 0Thẻ vàng1
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 329Số lần chuyền bóng575
- 240Chuyền bóng chính xác490
- 22Cướp bóng10
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
- HNK Sibenik Dinamo Zagreb
- 46' Toni Kolega
Marin Prekodravac
- 46' Ognjen Bakic
Ivan Bozic
- 62' Ante Kavelj
Josip Majic
- 63' Iker Pozo La Rosa
Ivan Roca
- 63' Lukas Kacavenda
Luka Stojkovic
- 74' Ivan Santini
Lovre Kulusic
- 76' Sadegh Moharrami
Bartol Franjic
- 76' Wilfried Kanga Aka
Sandro Kulenovic
- 76' Nathanael Mbuku
Marko Pjaca
- 78' Marko Rog
Petar Sucic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
HNK Sibenik(Sân nhà) | Dinamo Zagreb(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 1 |
HNK Sibenik:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Dinamo Zagreb:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !