- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 2 trận lượt[4-4], 120 phút[5-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 24 Andre OnanaThủ môn
- 3 Noussair MazraouiHậu vệ
- 5 Harry Maguire
Hậu vệ
- 15 Leny Yoro
Hậu vệ
- 20 Jose Diogo Dalot Teixeira
Tiền vệ
- 25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
- 18 Carlos Henrique CasimiroTiền vệ
- 13 Patrick DorguTiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho Ferreira
Tiền đạo
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 8 Bruno Miguel Borges Fernandes
Tiền đạo
- 22 Tom HeatonThủ môn
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 87 Godwill KukonkiHậu vệ
- 2 Victor Jorgen Nilsson LindelofHậu vệ
- 23 Luke ShawHậu vệ
- 41 Harry AmassHậu vệ
- 37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
- 64 Jack MoorhouseTiền vệ
- 7 Mason MountTiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
10' Manuel Ugarte(Alejandro Garnacho Ferreira) 1-0
-
18' Jordan Veretout
-
45+1' Corentin Tolisso
45+1' Jose Diogo Dalot Teixeira(Harry Maguire) 2-0
50' Alejandro Garnacho Ferreira
-
64' Nicolas Alejandro Tagliafico
- 2-1
71' Corentin Tolisso(Alexandre Lacazette)
- 2-2
78' Nicolas Alejandro Tagliafico(Ainsley Maitland Niles)
-
89' Corentin Tolisso
93' Harry Maguire
- 2-3
105' Rayan Mathis Cherki
108' Leny Yoro
- 2-4
110' Alexandre Lacazette
114' Bruno Miguel Borges Fernandes 3-4
120' Kobbie Mainoo(Carlos Henrique Casimiro) 4-4
120+1' Harry Maguire(Carlos Henrique Casimiro) 5-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro Tagliafico
Hậu vệ
- 8 Corentin Tolisso
Tiền vệ
- 4 Edgar Paul AkouokouTiền vệ
- 7 Jordan Veretout
Tiền vệ
- 18 Rayan Mathis Cherki
Tiền đạo
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 32 Thiago AlmadaTiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 50 Lassine DiarraThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 11 Malick FofanaTiền đạo
- 10 Alexandre Lacazette
Tiền đạo
Thống kê số liệu
- Manchester United VS Olympique Lyonnais
- 73Số lần tấn công95
- 41Tấn công nguy hiểm68
- 21Sút bóng21
- 8Sút cầu môn9
- 10Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn7
- 17Phạm lỗi14
- 7Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp17
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 482Số lần chuyền bóng690
- 411Chuyền bóng chính xác600
- 15Cướp bóng17
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
- Manchester United Olympique Lyonnais
- 46' Noussair Mazraoui
Luke Shaw
- 55' Alexandre Lacazette
Jordan Veretout
- 55' Tanner Tessmann
Edgar Paul Akouokou
- 64' Malick Fofana
Georges Mikautadze
- 86' Manuel Ugarte
Mason Mount
- 86' Rasmus Hojlund
Kobbie Mainoo
- 100' Alejandro Garnacho Ferreira
Christian Dannemann Eriksen
- 100' Patrick Dorgu
Harry Amass
- 106' Abner Vinicius Da Silva Santos
Rayan Mathis Cherki
- 115' Duje Caleta Car
Nicolas Alejandro Tagliafico
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester United(Sân nhà) | Olympique Lyonnais(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Manchester United:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 14 trận(38.89%)
Olympique Lyonnais:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !