- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Hugo Alfonso Gonzalez DuranThủ môn
- 15 Bryan Colula AlarconHậu vệ
- 5 Facundo Ezequiel AlmadaHậu vệ
- 19 Lucas Merolla
Hậu vệ
- 4 Jair Alberto Diaz VazquezHậu vệ
- 35 Jefferson Alfredo Intriago MendozaTiền vệ
- 6 Roberto Meraz
Tiền vệ
- 34 Omar Fernando Moreno Villegas
Tiền vệ
- 20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Tiền vệ
- 12 Salvador Rodriguez MoralesTiền vệ
- 7 Luis Antonio Amarilla LencinaTiền đạo
- 1 Ricardo Daniel Gutierrez HernandezThủ môn
- 187 Christopher CastroHậu vệ
- 182 Angel LeyvaHậu vệ
- 23 Jordan Steeven Sierra FloresTiền vệ
- 18 Alan Eduardo Torres VillanuevaTiền vệ
- 201 Said GodinezTiền vệ
- 200 Gilberto Paolo Adame CamposTiền vệ
- 29 Raul CamachoTiền đạo
- 14 Mauro Alberto Lainez LeyvaTiền đạo
- 189 Angel Antonio Saavedra NevarezTiền đạo
12' Omar Fernando Moreno Villegas
-
44' Jackson Gabriel Porozo Vernaza
- 0-1
53' Jose Raul Zuniga Murillo
56' Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
- 0-2
73' Frank Boya
-
76' Ramiro Arciga
84' Roberto Meraz
87' Lucas Merolla
-
90+6' Joe Benny Corona Crespin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 2 Jose Antonio Rodriguez RomeroThủ môn
- 18 Aaron MejiaHậu vệ
- 12 Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Hậu vệ
- 31 Unai Bilbao ArtetaHậu vệ
- 16 Jesus Alan Vega GrijalvaHậu vệ
- 17 Ramiro Arciga
Tiền vệ
- 34 Frank Boya
Tiền vệ
- 28 Jesus Alejandro Gomez MolinaTiền vệ
- 19 Gilberto MoraTiền vệ
- 26 Jose Raul Zuniga Murillo
Tiền đạo
- 10 Kevin Castaneda VargasTiền đạo
- 30 Jose de Jesus CoronaThủ môn
- 22 Joaquin Fernandez PertussoHậu vệ
- 25 Ramiro FrancoHậu vệ
- 8 Fernando Madrigal GonzalezTiền vệ
- 6 Joe Benny Corona Crespin
Tiền vệ
- 23 Ivan TonaTiền vệ
- 27 Domingo Felipe BlancoTiền vệ
- 20 Francisco Contreras BaezTiền vệ
- 21 Fernando Monarrez OchoaTiền đạo
- 9 Shamar NicholsonTiền đạo
Thống kê số liệu
- Mazatlan FC VS Club Tijuana
- 117Số lần tấn công75
- 40Tấn công nguy hiểm30
- 7Sút bóng11
- 3Sút cầu môn3
- 3Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi12
- 4Phạt góc4
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 502Số lần chuyền bóng282
- 436Chuyền bóng chính xác228
- 5Cướp bóng7
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
- Mazatlan FC Club Tijuana
- 30' Bryan Colula Alarcon
Gilberto Paolo Adame Campos
- 56' Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
Jordan Steeven Sierra Flores
- 56' Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Mauro Alberto Lainez Leyva
- 56' Omar Fernando Moreno Villegas
Angel Antonio Saavedra Nevarez
- 65' Ivan Tona
Jesus Alejandro Gomez Molina
- 65' Domingo Felipe Blanco
Gilberto Mora
- 71' Jair Alberto Diaz Vazquez
Raul Camacho
- 77' Joaquin Fernandez Pertusso
Ramiro Arciga
- 78' Joe Benny Corona Crespin
Frank Boya
- 85' Shamar Nicholson
Kevin Castaneda Vargas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mazatlan FC(Sân nhà) | Club Tijuana(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 2 |
Mazatlan FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Club Tijuana:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !