- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Esteban AndradaThủ môn
- 2 Ricardo Chavez SotoHậu vệ
- 4 Victor GuzmanHậu vệ
- 93 Sergio Ramos GarciaHậu vệ
- 3 Gerardo Daniel Arteaga ZamoraHậu vệ
- 25 Nelson Deossa
Tiền vệ
- 30 Jorge RodriguezTiền vệ
- 204 Iker Jareth Fimbres Ochoa
Tiền vệ
- 19 Jordi Cortizo de la Piedra
Tiền đạo
- 31 Roberto Carlos De La Rosa GonzalezTiền đạo
- 29 Lucas OcamposTiền đạo
- 22 Luis Alberto Cardenas LopezThủ môn
- 21 Luis Ricardo Reyes MorenoHậu vệ
- 32 Tony LeoneHậu vệ
- 33 John Stefan Medina RamirezHậu vệ
- 15 Hector Alfredo Moreno HerreraHậu vệ
- 5 Fidel AmbrizTiền vệ
- 17 Jesus Manuel Corona Ruiz
Tiền vệ
- 209 Francisco ValenzuelaTiền đạo
- 188 Joaquin MoxicaTiền đạo
- 11 Jose Alfonso Alvarado PerezTiền đạo
30' Jordi Cortizo de la Piedra
-
31' Alejandro Zendejas Saavedra
54' Iker Jareth Fimbres Ochoa
75' Nelson Deossa 1-0
90+1' Jesus Manuel Corona Ruiz
-
90+5' Alvaro Fidalgo Fernandez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Luis Angel MalagonThủ môn
- 5 Kevin Nahin Alvarez CamposHậu vệ
- 3 Israel Reyes RomeroHậu vệ
- 4 Sebastian Enzo Caceres RamosHậu vệ
- 18 Cristian Yonathan Calderon Del RealHậu vệ
- 6 Jonathan Dos SantosTiền vệ
- 28 Erick Daniel Sanchez OceguedaTiền vệ
- 17 Alejandro Zendejas Saavedra
Tiền vệ
- 8 Alvaro Fidalgo Fernandez
Tiền vệ
- 7 Paul Brian Rodriguez BravoTiền vệ
- 10 Diego Alfonso Valdes ContrerasTiền đạo
- 30 Rodolfo Cota RoblesThủ môn
- 26 Cristian Alexis Borja GonzalezHậu vệ
- 29 Ramon JuarezHậu vệ
- 32 Miguel VazquezHậu vệ
- 14 Nestor Alejandro Araujo RazoHậu vệ
- 185 Aaron Arredondo AngelTiền vệ
- 186 Diego Osvaldo Arriaga GarcíaTiền vệ
- 34 Dagoberto EspinozaTiền vệ
- 11 Víctor Alejandro Davila ZavalaTiền đạo
- 24 Javairo DilrosunTiền đạo
Thống kê số liệu
- Monterrey VS Club America
- 101Số lần tấn công83
- 51Tấn công nguy hiểm30
- 14Sút bóng7
- 4Sút cầu môn2
- 7Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi6
- 7Phạt góc8
- 6Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị4
- 3Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 407Số lần chuyền bóng428
- 348Chuyền bóng chính xác369
- 19Cướp bóng17
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
- Monterrey Club America
- 6' Víctor Alejandro Davila Zavala
Paul Brian Rodriguez Bravo
- 51' Javairo Dilrosun
Diego Alfonso Valdes Contreras
- 61' Lucas Ocampos
Jesus Manuel Corona Ruiz
- 61' Jordi Cortizo de la Piedra
Jose Alfonso Alvarado Perez
- 77' Victor Guzman
John Stefan Medina Ramirez
- 77' Jorge Rodriguez
Fidel Ambriz
- 78' Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Joaquin Moxica
- 84' Ramon Juarez
Sebastian Enzo Caceres Ramos
- 84' Cristian Alexis Borja Gonzalez
Cristian Yonathan Calderon Del Real
- 84' Diego Osvaldo Arriaga García
Jonathan Dos Santos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monterrey(Sân nhà) | Club America(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 10 | 8 | 11 | Tổng số bàn thắng | 8 | 5 | 12 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 4 | 1 |
Monterrey:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Club America:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !