- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Jorge Daniel Hernandez GoveaThủ môn
- 12 Jaime Gomez
Hậu vệ
- 4 Franco Matias RussoHậu vệ
- 3 Oscar Gibram Manzanarez Perez
Hậu vệ
- 26 Jonathan Ezequiel Perlaza LeivaHậu vệ
- 28 Rodrigo Manuel Bogarin GimenezTiền vệ
- 5 Kevin Escamilla
Tiền vệ
- 183 Aldahir PerezTiền vệ
- 8 Pablo Edson Barrera AcostaTiền đạo
- 10 Lucas RodriguezTiền đạo
- 7 Adonis Stalin Preciado Quintero
Tiền đạo
- 25 Guillermo Allison RevueltaThủ môn
- 33 Pablo Nicolas Ortiz OrozcoHậu vệ
- 30 Jesus Fernando Pinuelas SandovalHậu vệ
- 16 Angel ZapataTiền vệ
- 21 Fernando Gonzalez PenaTiền vệ
- 13 Eduardo Alonso Armenta PalmaTiền vệ
- 18 Ronaldo Cisneros MorellTiền đạo
- 184 Antoino de Maria CamposTiền đạo
- 11 Alan MedinaTiền đạo
-
5' Gaddi Axel Aguirre Ledesma
22' Adonis Stalin Preciado Quintero
- 0-1
37' Carlos Emilio Orrantia Trevino
-
50' Matheus Doria Macedo
57' Oscar Gibram Manzanarez Perez
80' Kevin Escamilla
-
80' Eduardo Daniel Aguirre Lara
83' Adonis Stalin Preciado Quintero(Kevin Escamilla) 1-1
90' Jaime Gomez
- 1-2
90+2' Uros Durdevic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 13 Gaddi Axel Aguirre Ledesma
Hậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 5 Matheus Doria Macedo
Hậu vệ
- 23 Carlos Emilio Orrantia Trevino
Tiền vệ
- 26 Aldo Paul Rocha GonzalezTiền vệ
- 18 Angel Jeremy Marquez CastanedaTiền vệ
- 17 Jose Rivaldo LozanoTiền vệ
- 10 Gustavo Del PreteTiền vệ
- 32 Uros Durdevic
Tiền đạo
- 19 Eduardo Daniel Aguirre Lara
Tiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 4 Adrian Mora BarrazaHậu vệ
- 216 Paulo Ramirez BarbozaHậu vệ
- 3 Idekel DominguezHậu vệ
- 8 Mateo Ezequiel GarciaTiền vệ
- 185 Victor Hugo Rios De AlbaTiền vệ
- 21 Luis RoblesTiền vệ
- 192 Jesus SerratoTiền vệ
- 7 Matias Fernando Coccaro FerreiraTiền đạo
- 209 Jorge GuzmanTiền đạo
Thống kê số liệu
- Queretaro FC VS Atlas
- 76Số lần tấn công90
- 47Tấn công nguy hiểm39
- 18Sút bóng10
- 4Sút cầu môn4
- 10Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi14
- 9Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 432Số lần chuyền bóng402
- 361Chuyền bóng chính xác341
- 9Cướp bóng10
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
- Queretaro FC Atlas
- 46' Victor Hugo Rios De Alba
Gaddi Axel Aguirre Ledesma
- 62' Pablo Edson Barrera Acosta
Fernando Gonzalez Pena
- 62' Lucas Rodriguez
Ronaldo Cisneros Morell
- 68' Mateo Ezequiel Garcia
Gustavo Del Prete
- 68' Paulo Ramirez Barboza
Aldo Paul Rocha Gonzalez
- 68' Aldahir Perez
Alan Medina
- 68' Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
Sebastian Hernandez Canton
- 77' Luis Robles
Angel Jeremy Marquez Castaneda
- 77' Adrian Mora Barraza
Jose Rivaldo Lozano
- 82' Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Antoino de Maria Campos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Queretaro FC(Sân nhà) | Atlas(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 7 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 6 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 4 | 2 |
Queretaro FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 9 trận(25.71%)
Atlas:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !