- UEFA Conference League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-2], 2 trận lượt[2-2], 120 phút[1-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4222
- 45 Niklas HedlThủ môn
- 28 Moritz OswaldHậu vệ
- 55 Nenad CvetkovicHậu vệ
- 6 Serge Raux Yao
Hậu vệ
- 23 Jonas AuerHậu vệ
- 17 Mamadou Sangare
Tiền vệ
- 8 Lukas GrgicTiền vệ
- 21 Louis SchaubTiền vệ
- 18 Matthias Seidl
Tiền vệ
- 99 Ercan KaraTiền đạo
- 7 Dion Drena Beljo
Tiền đạo
- 25 Paul GartlerThủ môn
- 51 Benjamin GoschlThủ môn
- 50 Laurenz OrglerThủ môn
- 20 Maximilian HofmannHậu vệ
- 3 Benjamin BockleHậu vệ
- 4 Jakob SchollerHậu vệ
- 5 Roman KerschbaumTiền vệ
- 16 Tobias Borchgrevink BorkeeietTiền vệ
- 22 Isak JanssonTiền đạo
- 19 Thierry GaleTiền đạo
- 10 Christoph LangTiền đạo
- 27 Noah BischofTiền đạo
7' Mamadou Sangare
-
23' Tokmac Chol Nguen
34' Dion Drena Beljo
-
38' Marcus Danielsson
- 0-1
42' Marcus Danielsson
45+1' Jacob Une Larsson(Matthias Seidl) 1-1
54' Matthias Seidl
-
68' Daniel Stensson
- 1-2
77' Keita Kosugi
- 1-3
93' Tobias Fjeld Gulliksen(Tokmac Chol Nguen)
105' Guido Burgstaller
- 1-4
105' Tobias Fjeld Gulliksen(August Priske)
110' Serge Raux Yao
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 35 Jacob RinneThủ môn
- 18 Adam StahlHậu vệ
- 4 Jacob Une Larsson
Hậu vệ
- 3 Marcus Danielsson
Hậu vệ
- 27 Keita Kosugi
Hậu vệ
- 8 Albin EkdalTiền vệ
- 7 Tobias Fjeld Gulliksen
Tiền vệ
- 13 Daniel Stensson
Tiền vệ
- 23 Nino ZugeljTiền đạo
- 10 Tokmac Chol Nguen
Tiền đạo
- 15 Oskar FalleniusTiền đạo
- 30 Malkolm NilssonThủ môn
- 40 Max CroonThủ môn
- 5 Miro TenhoHậu vệ
- 2 Piotr JohanssonHậu vệ
- 19 Viktor BerghHậu vệ
- 12 Theo BergvallHậu vệ
- 6 Rasmus SchullerTiền vệ
- 14 Hampus FinndellTiền vệ
- 22 Patric Karl Emil AslundTiền vệ
- 32 Isak Alemayehu MulugetaTiền vệ
- 20 Matias SiltanenTiền vệ
- 29 Santeri HaaralaTiền đạo
- 9 August PriskeTiền đạo
- 25 Kalipha JawlaTiền đạo
Thống kê số liệu
- Rapid Wien VS Djurgardens
- 90Số lần tấn công110
- 28Tấn công nguy hiểm75
- 16Sút bóng30
- 5Sút cầu môn12
- 5Sút trượt8
- 6Cú sút bị chặn10
- 14Phạm lỗi19
- 4Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 2Thẻ đỏ0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 515Số lần chuyền bóng637
- 393Chuyền bóng chính xác548
- 18Cướp bóng11
- 8Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
- Rapid Wien Djurgardens
- 9' Ercan Kara
Romeo Amane
- 9' Santeri Haarala
Nino Zugelj
- 21' August Priske
Oskar Fallenius
- 66' Louis Schaub
Isak Jansson
- 75' Dion Drena Beljo
Benjamin Bockle
- 75' Nenad Cvetkovic
Amin-Elias Groller
- 83' Isak Alemayehu Mulugeta
Hampus Finndell
- 83' Miro Tenho
Jacob Une Larsson
- 83' Viktor Bergh
Santeri Haarala
- 96' Moritz Oswald
Guido Burgstaller
- 96' Jonas Auer
Noah Bischof
- 99' Alieu Atlee Manneh
Keita Kosugi
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !