- Campeonato Brasileiro Serie A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Caique Franca GodoyThủ môn
- 33 Matheus Alexandre Anastacio de Souza
Hậu vệ
- 6 Joao Pedro Eira Antunes Silva
Hậu vệ
- 44 Francisco Alves da Silva Neto,ChicoHậu vệ
- 32 Diogo Hereda da Silva,HeredaHậu vệ
- 14 Christian Rivera CuellarTiền vệ
- 8 Fabricio Dominguez
Tiền vệ
- 37 Eduardo Santos QueirozTiền vệ
- 10 Lucas Rafael Araujo LimaTiền vệ
- 30 Chrystian BarlettaTiền đạo
- 77 Lenny Ivo Lobato RomanelliTiền đạo
- 12 Thiago Couto WenceslauThủ môn
- 13 Renzo Azevedo Pimentel De MouraHậu vệ
- 2 Leonel Di PlacidoHậu vệ
- 19 Hyoran Kaue DalmoroTiền vệ
- 58 Ze LucasTiền vệ
- 91 Jose Romario Silva de Souza,RomarinhoTiền đạo
- 59 Christian Jonatan OrtizTiền đạo
- 11 Gustavo MaiaTiền đạo
- 20 Rodrigo AtencioTiền đạo
- 17 Carlos AlbertoTiền đạo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Cleiton SchwengberThủ môn
- 34 Jose Andres Hurtado ChemeHậu vệ
- 14 Pedro Henrique Ribeiro GoncalvesHậu vệ
- 2 Gruzman RodriguezHậu vệ
- 29 Juninho Capixaba
Hậu vệ
- 5 FabinhoTiền vệ
- 35 Matheus Fernandes SiqueiraTiền vệ
- 10 Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon JhonTiền vệ
- 21 Lucas Henrique BarbosaTiền đạo
- 8 Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo SashaTiền đạo
- 30 Henery David Mosquera SanchezTiền đạo
- 40 Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,LucaoThủ môn
- 32 Agustin Sant AnnaHậu vệ
- 39 Douglas Mendes MoreiraHậu vệ
- 3 Eduardo SantosHậu vệ
- 31 Guilherme Lopes de AlmeidaHậu vệ
- 22 Gustavo Ribeiro Neves,GustavinhoTiền vệ
- 7 Eric Dos Santos Rodrigues,RamiresTiền vệ
- 33 Ignacio Jesus Laquintana MarsicoTiền đạo
- 17 Vinicius Mendonca PereiraTiền đạo
- 9 Isidro Miguel Pitta SaldivarTiền đạo
- 59 Athyrson Ferreira PratesTiền đạo
- 18 Thiago Nicolas Borbas
Tiền đạo
Thống kê số liệu
- Sport Club Recife (PE) VS RB Bragantino
- 124Số lần tấn công95
- 75Tấn công nguy hiểm27
- 21Sút bóng16
- 6Sút cầu môn7
- 7Sút trượt6
- 8Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi12
- 9Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 4Việt vị3
- 3Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 479Số lần chuyền bóng310
- 398Chuyền bóng chính xác242
- 10Cướp bóng14
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
- Sport Club Recife (PE) RB Bragantino
- 46' Fabricio Dominguez
Rodrigo Atencio
- 61' Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
Fabinho
- 61' Isidro Miguel Pitta Saldivar
Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
- 62' Vinicius Mendonca Pereira
Henery David Mosquera Sanchez
- 62' Matheus Alexandre Anastacio de Souza
Carlos Alberto
- 62' Eduardo Santos Queiroz
Christian Jonatan Ortiz
- 70' Eduardo Santos
Lucas Henrique Barbosa
- 74' Thiago Nicolas Borbas
Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
- 74' Chrystian Barletta
Gustavo Maia
- 82' Christian Rivera Cuellar
Ze Lucas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sport Club Recife (PE)(Sân nhà) | RB Bragantino(Sân khách) | ||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sport Club Recife (PE):Trong 136 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 11 trận(34.38%)
RB Bragantino:Trong 134 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 9 trận(25.71%)
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !